NT 75/1 Me Ec H Z22
Tính năng và ưu điểm
Hệ thống chống tĩnh điện |
Bộ dẫn động EC không chổi than |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng khí (l/s) | 61 |
Lực hút (mbar/kPa) | 220 / 22 |
Dung tích bình chứa | 75 |
Công suất tối đa (W) | 1000 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | 40 |
Chiều dài dây cáp (m) | 10 |
Áp suất tiếng ồn | 76 |
Tần số (Hz) | 50 - 60 |
Điện áp (V) | 220 - 240 |
Trọng lượng (Kg) | 24,8 |
Kích thước (D x R x C) | 640 x 540 x 925 |
Thiết bị
- Ống hút, 4
- Túi lọc, Vải nỉ
- Bàn hút sàn khô và ẩm, 360
- Đầu hút khe
- Hệ thống chống tĩnh điện
- Thùng chứa làm bằng thép chống rỉ
- Bộ lọc xếp phẳng Flat pleated filter, Sợi thủy tinh
- Tay đẩy
- Bánh xe nhỏ có phanh