NT 48/1
Thiết bị này là sản phẩm máy hút bụi khô/ẩm mạnh mẽ, thiết thực và có công suất lớn với các đặc tính vừa an toàn vừa hiệu quả tối ưu nhờ kết cấu nhỏ gọn, vốn được phát triển để phục vụ các nhu cầu cụ thể của cộng đồng nhà thầu vệ sinh thuộc lĩnh vực máy móc tự động và thương mại.
Mô tả
280
Tính năng và ưu điểm
Trút bỏ thùng chứa. |
|
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng khí (l/s) | 67 |
Lực hút (mbar/kPa) | 200 / 20 |
Dung tích bình chứa (l) | 48 |
Công suất tối đa (W) | 1380 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | 35 |
Chiều dài dây cáp (m) | 7,5 |
Áp suất tiếng ồn (dB(A)) | 72 |
Vật liệu thùng chứa | Nhựa |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 10,5 |
Tần số (Hz) | 50 - 60 |
Điện áp (V) | 220 - 240 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 490 x 390 x 780 |
Thiết bị
- Ống hút, 2.5
- Ống hút kim loại 2 x 0.5 m
- Túi lọc, Giấy
- Bàn hút sàn khô và ẩm, 400
- Đầu hút khe
- Cartridge filter
- Ống xả
- Khuỷu
- Cartridge filter, Giấy
- Bánh xe nhỏ có phanh